Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.043,96
24,10
(0,16%)
Cập nhật ngày
28/03/2024
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Tại ngày
29/02/2024
|
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 31/01/2024
|
2 tháng 31/12/2023 |
3 tháng 30/11/2023 |
4 tháng 31/10/2023 |
5 tháng 30/09/2023 |
6 tháng 31/08/2023 |
Từ khi thành lập* |
||
NAV/CCQ |
14,929.77 |
14,823.15 |
14,740.16 | 14,678.04 | 14,504.78 | 14,398.89 | 14,226.44 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ (%) |
0.72% | 1.29% | 1.72% | 2.68% | 3.69% | 4.94% | 49.30% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 15.043,96 | 28/03/2024 | +24,10 | +0,16% |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 19.461,27 | 28/03/2024 | +189,22 | +0,98% |
Quỹ SSI-SCA | 36.221,08 | 28/03/2024 | +158,82 | +0,44% |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 21.519,25 | 28/03/2024 | +345,86 | +1,63% |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 15.866,11 | 27/03/2024 | +31,63 | +0,20% |
QUỸ VLGF | 10.931,05 | 28/03/2024 | +59,31 | +0,55% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.563,02 | 20/03/2024 | -27,56 | -0,26% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
26/11/2020 | 12.097,15 | +0,00% | +0,41% | +2,77% |
25/11/2020 | 12.097,15 | +0,03% | +0,41% | +2,77% |
24/11/2020 | 12.094,04 | +0,02% | +0,39% | +2,74% |
23/11/2020 | 12.091,48 | +0,05% | +0,37% | +2,72% |
20/11/2020 | 12.085,74 | +0,02% | +0,32% | +2,67% |
Phân bố tài sản