Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.021,76
-22,20 (-0,15%) Cập nhật ngày 29/03/2024

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tại ngày
29/02/2024

Kỳ hạn

1 tháng

31/01/2024

2 tháng

31/12/2023

3 tháng

30/11/2023

4 tháng

31/10/2023

5 tháng

30/09/2023

6 tháng

31/08/2023

Từ khi thành lập*

 NAV/CCQ

14,929.77

14,823.15

14,740.16 14,678.04 14,504.78 14,398.89 14,226.44 10.000

Lợi suất theo giá CCQ (%)

  0.72% 1.29% 1.72% 2.68% 3.69% 4.94% 49.30%
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSIBF 15.021,76 29/03/2024 -22,20 -0,15%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 19.374,25 31/03/2024 -87,02 -0,45%
Quỹ SSI-SCA 36.523,07 29/03/2024 +301,99 +0,83%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 21.519,25 28/03/2024 +345,86 +1,63%
QUỸ ETF SSIAM VN30 16.042,78 28/03/2024 +176,67 +1,11%
QUỸ VLGF 10.988,42 29/03/2024 +57,37 +0,52%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.563,02 20/03/2024 -27,56 -0,26%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
06/01/2020 11.796,56 -0,09% +0,22% +0,22%
03/01/2020 11.806,81 +0,29% +0,30% +0,30%
02/01/2020 11.772,96 +0,00% +0,01% +0,01%
31/12/2019
Cuối tháng
Cuối năm
11.771,25 +0,11% +100,00% +100,00%
31/12/2019 11.772,91 +0,13% +0,48% +5,95%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI