Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
24.178,27
-414,43 (-1,69%) Cập nhật ngày 21/03/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
2014
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
-1,8%
17,7%
24,1%
38,2%
-12,1%
3,91%
18,61%
49,90%
-26,05%
145,48%
VN-Index
-9,8%
6,1%
14,8%
48,0%
-9,3%
7,67%
14,87%
35,73%
-32,78%
69,37%
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014;  dữ liệu tại 28/02/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 24.178,27 21/03/2023 -414,43 -1,69%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 14.470,22 20/03/2023 -293,67 -1,99%
Quỹ SSIBF 13.595,70 21/03/2023 +7,77 +0,06%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 15.041,72 20/03/2023 -339,47 -2,21%
QUỸ ETF SSIAM VN30 12.624,98 20/03/2023 -253,78 -1,97%
QUỸ VLGF 8.216,12 20/03/2023 -18,39 -0,22%
Quỹ Độc Lập 9.998,49 14/03/2023 -1,51 -0,02%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
21/03/2023 24.178,27 -1,69% -1,51% +1,55%
20/03/2023 24.592,70 -0,23% +0,18% +3,29%
17/03/2023 24.649,86 -1,34% +0,41% +3,53%
16/03/2023 24.985,04 +2,40% +1,78% +4,94%
15/03/2023 24.398,86 -1,21% -0,61% +2,47%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,19x
P/B 1,61x
ROE 15,22
Lợi tức cổ phiếu 2,65
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 19,10%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 12,35%
STB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín Tài chính 5,00%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,90%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,65%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI