Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
31.019,47
10,10 (0,03%) Cập nhật ngày 03/10/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
Tại ngày 31/08/2023
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
31.685,18
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
216,9
VN-Index
1.224,05
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
102,3
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 31.019,47 03/10/2023 +10,10 +0,03%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.503,81 03/10/2023 -587,44 -3,44%
Quỹ SSIBF 14.412,49 03/10/2023 +10,05 +0,07%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 18.620,87 02/10/2023 -0,11 -0,00%
QUỸ ETF SSIAM VN30 14.388,28 02/10/2023 +10,04 +0,07%
QUỸ VLGF 9.565,95 03/10/2023 +17,13 +0,18%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.473,40 30/09/2023 +127,15 +1,23%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
03/10/2023 31.019,47 +0,03% +0,03% +30,28%
02/10/2023 31.009,37 -0,01% -0,01% +30,24%
30/09/2023
Cuối tháng
31.011,11 -0,30% -2,13% +30,24%
29/09/2023 31.105,60 +0,26% -1,83% +30,64%
28/09/2023 31.025,65 +1,38% -2,08% +30,31%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 13,56x
P/B 2,02x
ROE 15,78
Lợi tức cổ phiếu 3,16
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 18,47%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 10,99%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 4,45%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,24%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,02%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI