Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
36.316,72
180,25 (0,50%) Cập nhật ngày 18/04/2025

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
1 tháng 3 tháng Từ đầu năm
Trung bình
1 năm
Trung bình
2 năm
Trung bình
3 năm
    2023    
2022 
2021
2020
2019
2018
2017
2016      2015    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
39.562,29 -1,3 1,6 29,4 29,3 21,2 10,0 28,4 -26,1 49,9 18,6 3,9 -12,1 38,2 24,1 17,7 295,6
VN-Index
1.264,48 -1,8 1,0 11,9 11,6 6,7 -1,4 12,2 -32,8 35,7 14,9 7,7 -9,3 48,0 14,8 6,1 109,0
VN30 Index 1.338,60 -1,0 3,0 18,3 15,9 8,3 -2,4 12,6 -34,5 43,4 21,8 2,8 -12,4 55,3 5,5 -1,0 106,1
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 31/10/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSI-SCA 36.316,72 18/04/2025 +180,25 +0,50%
FUESSV50 19.107,45 17/04/2025 +157,83 +0,83%
SSIBF 15.931,37 18/04/2025 +2,48 +0,02%
FUESSVFL 21.656,22 17/04/2025 +84,44 +0,39%
FUESSV30 16.118,13 17/04/2025 +120,06 +0,75%
VLGF 10.804,35 18/04/2025 +27,40 +0,25%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.951,70 02/04/2025 +3,03 +0,03%
Quỹ Hưu Trí An Lộc 10.892,59 16/04/2025 +10.892,59 +100,00%
Danh mục mẫu 13.584,63 13/04/2025 -0,57 -0,00%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
11/04/2025 35.601,79 +6,65% -11,79% -12,78%
10/04/2025 33.382,58 -3,63% -17,29% -18,22%
09/04/2025 34.638,93 -6,03% -14,17% -15,14%
08/04/2025 36.860,79 -2,31% -8,67% -9,70%
04/04/2025 37.732,54 -6,82% -6,51% -7,56%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12M) 10,17x
P/B 1,54x
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 2,18
Vòng quay danh mục (12M,%) 69,25
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 7,32%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 8,02%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,06%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 6,95%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,14%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 5,36%
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Tài chính 6,05%
VCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Tài chính 5,68%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI