Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
26.859,58
-405,10 (-1,49%) Cập nhật ngày 09/06/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
2014
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
-1,8
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
152,7
VN-Index
-9,8
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
73,4
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014;  dữ liệu tại 30/04/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 26.859,58 09/06/2023 -405,10 -1,49%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 15.851,56 11/06/2023 +147,72 +0,94%
Quỹ SSIBF 13.971,62 09/06/2023 +0,11 +0,00%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 16.975,52 08/06/2023 -379,40 -2,19%
QUỸ ETF SSIAM VN30 13.463,14 08/06/2023 -162,62 -1,19%
QUỸ VLGF 8.698,39 09/06/2023 -107,80 -1,22%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.139,96 06/06/2023 +14,82 +0,15%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
16/03/2016 12.111,75 +2,48% +4,99% +4,80%
09/03/2016 11.818,87 +0,26% +2,45% +2,26%
02/03/2016 11.788,34 +2,19% +2,19% +2,00%
29/02/2016 11.536,24 -0,10% +3,29% -0,18%
24/02/2016 11.547,37 +2,12% +3,39% -0,09%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,15x
P/B 1,64x
ROE 15,56
Lợi tức cổ phiếu 2,20
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 18,91%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 11,11%
STB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín Tài chính 4,75%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,90%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,69%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 4,61%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI