Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
32.013,55
-335,64 (-1,04%) Cập nhật ngày 22/09/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
Tại ngày 31/07/2023
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
30.310,31
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
203,10
VN-Index
1.222,90
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
102,14
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 32.013,55 22/09/2023 -335,64 -1,04%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 17.604,97 24/09/2023 -399,43 -2,22%
Quỹ SSIBF 14.348,09 22/09/2023 -3,27 -0,02%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 19.212,04 24/09/2023 -341,51 -1,75%
QUỸ ETF SSIAM VN30 15.035,30 21/09/2023 -188,16 -1,24%
QUỸ VLGF 9.893,36 22/09/2023 -95,34 -0,95%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.346,25 19/09/2023 -41,92 -0,40%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
08/09/2023 32.292,78 +0,06% +1,92% +35,63%
07/09/2023 32.272,58 +1,24% +1,85% +35,54%
06/09/2023 31.876,41 +0,63% +0,60% +33,88%
05/09/2023 31.678,14 +0,93% -0,02% +33,05%
31/08/2023
Cuối tháng
31.685,18 +2,56% +4,54% +33,08%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 13,56x
P/B 2,02x
ROE 15,78
Lợi tức cổ phiếu 3,16
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 18,47%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 10,99%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 4,45%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,24%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,02%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI