Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
39.210,48
94,73 (0,24%) Cập nhật ngày 16/05/2025

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
1 tháng 3 tháng Từ đầu năm
Trung bình
1 năm
Trung bình
2 năm
Trung bình
3 năm
    2023    
2022 
2021
2020
2019
2018
2017
2016      2015    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
39.562,29 -1,3 1,6 29,4 29,3 21,2 10,0 28,4 -26,1 49,9 18,6 3,9 -12,1 38,2 24,1 17,7 295,6
VN-Index
1.264,48 -1,8 1,0 11,9 11,6 6,7 -1,4 12,2 -32,8 35,7 14,9 7,7 -9,3 48,0 14,8 6,1 109,0
VN30 Index 1.338,60 -1,0 3,0 18,3 15,9 8,3 -2,4 12,6 -34,5 43,4 21,8 2,8 -12,4 55,3 5,5 -1,0 106,1
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 31/10/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSI-SCA 39.210,48 16/05/2025 +94,73 +0,24%
FUESSV50 20.820,25 15/05/2025 +128,40 +0,62%
SSIBF 15.992,70 16/05/2025 +3,88 +0,02%
FUESSVFL 23.213,18 18/05/2025 -382,23 -1,62%
FUESSV30 17.143,67 18/05/2025 -212,27 -1,22%
VLGF 11.846,62 16/05/2025 +40,56 +0,34%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.872,31 07/05/2025 +12,99 +0,12%
Quỹ Hưu Trí An Lộc 10.892,59 16/04/2025 +10.892,59 +100,00%
Danh mục mẫu 13.584,63 13/04/2025 -0,57 -0,00%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
30/09/2018 19.637,89 +0,72% +4,30% -0,91%
26/09/2018 19.498,30 +0,05% +3,56% -1,62%
24/09/2018 19.487,97 +2,24% +3,51% -1,67%
19/09/2018 19.061,09 +1,25% +1,24% -3,82%
17/09/2018 18.826,48 +0,31% -0,01% -5,01%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12M) 10,16x
P/B 1,55x
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 2,28
Vòng quay danh mục (12M,%) 128,92
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 5,88%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 7,97%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,06%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 6,71%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,14%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 5,37%
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Tài chính 6,85%
VCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Tài chính 5,68%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI