Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
24.748,10
108,72 (0,44%) Cập nhật ngày 29/03/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
2014
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
-1,8%
17,7%
24,1%
38,2%
-12,1%
3,91%
18,61%
49,90%
-26,05%
145,48%
VN-Index
-9,8%
6,1%
14,8%
48,0%
-9,3%
7,67%
14,87%
35,73%
-32,78%
69,37%
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014;  dữ liệu tại 28/02/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 24.748,10 29/03/2023 +108,72 +0,44%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 15.002,17 29/03/2023 +39,46 +0,26%
Quỹ SSIBF 13.603,12 29/03/2023 +2,53 +0,02%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 15.854,89 29/03/2023 +76,85 +0,49%
QUỸ ETF SSIAM VN30 13.068,64 29/03/2023 +31,52 +0,24%
QUỸ VLGF 8.269,51 29/03/2023 +27,41 +0,33%
Quỹ Độc Lập 9.998,49 15/03/2023 -1,51 -0,02%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
29/03/2023 24.748,10 +0,44% +0,81% +3,94%
28/03/2023 24.639,38 +0,76% +0,37% +3,48%
27/03/2023 24.452,62 +0,35% -0,39% +2,70%
24/03/2023 24.368,19 +0,13% -0,73% +2,34%
23/03/2023 24.335,55 -0,10% -0,87% +2,21%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,19x
P/B 1,61x
ROE 15,22
Lợi tức cổ phiếu 2,65
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 19,10%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 12,35%
STB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín Tài chính 5,00%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,90%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,65%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI