Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
30.604,38
-72,05 (-0,23%) Cập nhật ngày 27/09/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
Tại ngày 31/07/2023
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
30.310,31
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
203,10
VN-Index
1.222,90
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
102,14
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 30.604,38 27/09/2023 -72,05 -0,23%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.798,55 26/09/2023 -137,35 -0,81%
Quỹ SSIBF 14.401,20 27/09/2023 +3,74 +0,03%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 18.278,91 26/09/2023 -102,72 -0,56%
QUỸ ETF SSIAM VN30 14.220,85 26/09/2023 -82,42 -0,58%
QUỸ VLGF 9.504,29 27/09/2023 -48,82 -0,51%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.346,25 19/09/2023 -41,92 -0,40%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
27/09/2023 30.604,38 -0,23% -3,41% +28,54%
26/09/2023 30.676,43 -3,08% -3,18% +28,84%
25/09/2023 31.649,74 -1,14% -0,11% +32,93%
22/09/2023 32.013,55 -1,04% +1,04% +34,46%
21/09/2023 32.349,19 +0,86% +2,10% +35,86%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 13,56x
P/B 2,02x
ROE 15,78
Lợi tức cổ phiếu 3,16
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 18,47%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 10,99%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 4,45%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,24%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,02%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI