Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
27.264,68
18,46 (0,07%) Cập nhật ngày 08/06/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
2014
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
-1,8
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
152,7
VN-Index
-9,8
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
73,4
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014;  dữ liệu tại 30/04/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 27.264,68 08/06/2023 +18,46 +0,07%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 15.703,84 08/06/2023 -226,88 -1,42%
Quỹ SSIBF 13.971,51 08/06/2023 +4,23 +0,03%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 17.354,92 07/06/2023 -26,46 -0,15%
QUỸ ETF SSIAM VN30 13.625,76 07/06/2023 +41,37 +0,30%
QUỸ VLGF 8.806,19 08/06/2023 +10,57 +0,12%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.139,96 06/06/2023 +14,82 +0,15%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
01/06/2023 26.414,27 -0,06% +0,00% +10,94%
31/05/2023
Cuối tháng
26.414,27 +0,59% +4,52% +10,94%
31/05/2023 26.430,51 +0,65% +4,59% +11,01%
30/05/2023 26.259,00 +0,59% +3,91% +10,29%
29/05/2023 26.104,28 +0,43% +3,30% +9,64%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,15x
P/B 1,64x
ROE 15,56
Lợi tức cổ phiếu 2,20
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 18,91%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 11,11%
STB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín Tài chính 4,75%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,90%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,69%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 4,61%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI