Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
36.221,08
158,82 (0,44%) Cập nhật ngày 28/03/2024

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
Tại ngày 29/02/2024
    2015    
2016 
2017
2018
2019
2020
2021
      2022             2023    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
34.511,64
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
 -26,1
28,4 245,1
VN-Index

1.252,73

6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
12,2 107,0
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 36.221,08 28/03/2024 +158,82 +0,44%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 19.461,27 28/03/2024 +189,22 +0,98%
Quỹ SSIBF 15.021,76 29/03/2024 -22,20 -0,15%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 21.519,25 28/03/2024 +345,86 +1,63%
QUỸ ETF SSIAM VN30 16.042,78 28/03/2024 +176,67 +1,11%
QUỸ VLGF 10.988,42 29/03/2024 +57,37 +0,52%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.563,02 20/03/2024 -27,56 -0,26%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
05/04/2019 18.373,20 +0,40% +0,50% +5,42%
04/04/2019 18.299,57 +0,25% +0,09% +5,00%
03/04/2019 18.254,73 +0,06% -0,15% +4,74%
02/04/2019 18.243,74 -0,21% -0,21% +4,68%
01/04/2019 18.282,21 -0,17% +0,66% +4,90%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 13,79x
P/B 2,05x
ROE 15,77
Lợi tức cổ phiếu 2,51
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 18,29%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 7,53%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 6,43%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,97%
TCB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam Tài chính 4,65%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI