Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
38.946,24
386,00 (1,00%) Cập nhật ngày 21/05/2025

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
1 tháng 3 tháng Từ đầu năm
Trung bình
1 năm
Trung bình
2 năm
Trung bình
3 năm
    2023    
2022 
2021
2020
2019
2018
2017
2016      2015    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
39.562,29 -1,3 1,6 29,4 29,3 21,2 10,0 28,4 -26,1 49,9 18,6 3,9 -12,1 38,2 24,1 17,7 295,6
VN-Index
1.264,48 -1,8 1,0 11,9 11,6 6,7 -1,4 12,2 -32,8 35,7 14,9 7,7 -9,3 48,0 14,8 6,1 109,0
VN30 Index 1.338,60 -1,0 3,0 18,3 15,9 8,3 -2,4 12,6 -34,5 43,4 21,8 2,8 -12,4 55,3 5,5 -1,0 106,1
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 31/10/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSI-SCA 38.946,24 21/05/2025 +386 +1,00%
FUESSV50 20.936,82 21/05/2025 +134,45 +0,65%
SSIBF 16.003,61 21/05/2025 +2,32 +0,01%
FUESSVFL 23.389,75 20/05/2025 +357,94 +1,55%
FUESSV30 17.626 21/05/2025 +145,57 +0,83%
VLGF 11.718,68 21/05/2025 +84,65 +0,73%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.947,13 21/05/2025 +74,82 +0,69%
Quỹ Hưu Trí An Lộc 10.892,59 16/04/2025 +10.892,59 +100,00%
Danh mục mẫu 14.075,90 18/05/2025 -0,59 -0,00%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
12/02/2020 17.506,03 +0,69% -0,47% -3,33%
11/02/2020 17.386,37 -0,76% -1,15% -3,99%
10/02/2020 17.520,22 -0,16% -0,39% -3,25%
07/02/2020 17.549,09 +2,04% -0,23% -3,09%
06/02/2020 17.198,42 +0,12% -2,22% -5,03%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12M) 10,16x
P/B 1,55x
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 2,28
Vòng quay danh mục (12M,%) 128,92
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 5,88%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 7,97%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,06%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 6,71%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,14%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 5,37%
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Tài chính 6,85%
VCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Tài chính 5,68%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI