Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
29.880,06
-61,05 (-0,20%) Cập nhật ngày 08/12/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
Tại ngày 30/11/2023
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
  29.191,47
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
191,91
VN-Index
1.094,13
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
80,85
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 29.880,06 08/12/2023 -61,05 -0,20%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.771,36 10/12/2023 +43,55 +0,26%
Quỹ SSIBF 14.683,90 08/12/2023 +12,58 +0,09%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 18.266,49 10/12/2023 -57,07 -0,31%
QUỸ ETF SSIAM VN30 13.763,29 10/12/2023 +42,49 +0,31%
QUỸ VLGF 9.331,48 08/12/2023 -21,56 -0,23%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.401,95 05/12/2023 +34,87 +0,34%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
22/11/2017 18.392,91 +1,69% +4,95% +28,27%
15/11/2017 18.087,02 +2,20% +3,20% +26,14%
08/11/2017 17.697,07 +1,75% +0,98% +23,42%
01/11/2017 17.392,17 -0,76% -0,76% +21,29%
31/10/2017 17.525,55 -0,56% -1,60% +22,22%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 12,81x
P/B 1,83x
ROE 15,08
Lợi tức cổ phiếu 3,39
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 19,55%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 8,76%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 4,82%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,54%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,31%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI