Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
40.142,92
313,34
(0,79%)
Cập nhật ngày
11/10/2024
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
|
NAV/CCQ
|
1 tháng | 3 tháng | Từ đầu năm |
Trung bình
1 năm
|
Trung bình
2 năm
|
Trung bình
3 năm
|
2023
|
2022
|
2021
|
2020
|
2019
|
2018
|
2017
|
2016 | 2015 |
Từ khi thành lập*
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSI-SCA
|
40.115,57 | 0,8 | 3,3 | 31,2 | 29,3 | 21,2 | 10,0 | 28,4 | -26,1 | 49,9 | 18,6 | 3,9 | -12,1 | 38,2 | 24,1 | 17,7 | 301,2 | |
VN-Index
|
1.287,94 | 0,3 | 3,4 | 14,0 | 11,6 | 6,7 | -1,4 | 12,2 | -32,8 | 35,7 | 14,9 | 7,7 | -9,3 | 48,0 | 14,8 | 6,1 | 112,9 | |
VN30 Index | 1.352,56 | 1,6 | 5,8 | 19,5 | 15,9 | 8,3 | -2,4 | 12,6 | -34,5 | 43,4 | 21,8 | 2,8 | -12,4 | 55,3 | 5,5 | -1,0 | 108,2 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 30/09/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSI-SCA | 40.142,92 | 11/10/2024 | +313,34 | +0,79% |
FUESSV50 | 20.344,88 | 13/10/2024 | +16,23 | +0,08% |
SSIBF | 15.468,23 | 11/10/2024 | -2,36 | -0,02% |
FUESSVFL | 22.123,45 | 13/10/2024 | +19,25 | +0,09% |
FUESSV30 | 16.951,41 | 13/10/2024 | +21,92 | +0,13% |
VLGF | 12.236,22 | 11/10/2024 | +87,83 | +0,72% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.895,22 | 02/10/2024 | +20,85 | +0,19% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
01/07/2019 | 17.795,28 | +1,87% | +0,84% | +2,11% |
28/06/2019 | 17.467,87 | -1,09% | -1,02% | +0,23% |
27/06/2019 | 17.660,25 | +0,29% | +0,07% | +1,33% |
26/06/2019 | 17.608,84 | +0,03% | -0,22% | +1,04% |
25/06/2019 | 17.603,06 | -0,38% | -0,25% | +1,00% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | Giá trị |
---|---|
P/E (12M) | 13,32x |
P/B | 2,14x |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 2,04 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 31,73 |
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu | Tên Công ty | Ngành | %NAV |
---|---|---|---|
FPT | Công ty Cổ phần FPT | Công nghệ thông tin | 14,78% |
ACB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | Tài chính | 8,81% |
MWG | Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | Tiêu dùng không thiết yếu | 6,57% |
CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | Tài chính | 5,34% |
MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | Tài chính | 4,14% |
Phân bố tài sản