Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
41.029,52
-119,87 (-0,29%) Cập nhật ngày 27/03/2025

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
1 tháng 3 tháng Từ đầu năm
Trung bình
1 năm
Trung bình
2 năm
Trung bình
3 năm
    2023    
2022 
2021
2020
2019
2018
2017
2016      2015    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
39.562,29 -1,3 1,6 29,4 29,3 21,2 10,0 28,4 -26,1 49,9 18,6 3,9 -12,1 38,2 24,1 17,7 295,6
VN-Index
1.264,48 -1,8 1,0 11,9 11,6 6,7 -1,4 12,2 -32,8 35,7 14,9 7,7 -9,3 48,0 14,8 6,1 109,0
VN30 Index 1.338,60 -1,0 3,0 18,3 15,9 8,3 -2,4 12,6 -34,5 43,4 21,8 2,8 -12,4 55,3 5,5 -1,0 106,1
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 31/10/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSI-SCA 41.029,52 27/03/2025 -119,87 -0,29%
FUESSV50 20.520,06 26/03/2025 -136,38 -0,66%
SSIBF 15.887,28 27/03/2025 -0,01 -0,00%
FUESSVFL 23.207,66 26/03/2025 -152,58 -0,65%
FUESSV30 17.110,07 26/03/2025 -91,19 -0,53%
VLGF 12.004,76 27/03/2025 -79,44 -0,66%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.971,95 19/03/2025 +102,64 +0,94%
Danh mục mẫu 15.892,64 04/02/2025 -5,71 -0,04%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
09/12/2019 18.346,31 +0,43% -0,22% +5,27%
06/12/2019 18.268,02 -0,89% -0,64% +4,82%
05/12/2019 18.431,46 +1,46% +0,25% +5,76%
04/12/2019 18.166,46 +0,21% -1,19% +4,24%
03/12/2019 18.128,93 -1,39% -1,40% +4,02%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12M) 12,04x
P/B 1,78x
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 2,04
Vòng quay danh mục (12M,%) 84,25
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 9,49%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 8,89%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,06%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 6,09%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,14%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 5,13%
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) Tài chính 4,09%
VCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Tài chính 5,68%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI