Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
41.707,43
377,56 (0,91%) Cập nhật ngày 08/07/2025

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
1 tháng 3 tháng Từ đầu năm
Trung bình
1 năm
Trung bình
2 năm
Trung bình
3 năm
    2023    
2022 
2021
2020
2019
2018
2017
2016      2015    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
39.562,29 -1,3 1,6 29,4 29,3 21,2 10,0 28,4 -26,1 49,9 18,6 3,9 -12,1 38,2 24,1 17,7 295,6
VN-Index
1.264,48 -1,8 1,0 11,9 11,6 6,7 -1,4 12,2 -32,8 35,7 14,9 7,7 -9,3 48,0 14,8 6,1 109,0
VN30 Index 1.338,60 -1,0 3,0 18,3 15,9 8,3 -2,4 12,6 -34,5 43,4 21,8 2,8 -12,4 55,3 5,5 -1,0 106,1
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 31/10/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSI-SCA 41.707,43 08/07/2025 +377,56 +0,91%
FUESSV50 22.678,03 07/08/2025 +541,45 +2,45%
SSIBF 16.099,27 08/07/2025 -11,23 -0,07%
FUESSVFL 25.682,11 08/07/2025 +160,61 +0,63%
FUESSV30 19.020,28 08/07/2025 +255 +1,36%
VLGF 12.367,28 08/07/2025 +92,77 +0,76%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 11.086,06 30/06/2025 -39,25 -0,35%
Quỹ Hưu Trí An Lộc 10.892,59 16/04/2025 +10.892,59 +100,00%
Danh mục mẫu 14.041,01 24/06/2025 -0,62 -0,00%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
10/03/2020 16.316,39 -6,60% -6,33% -9,90%
09/03/2020 17.470,00 -0,40% +0,29% -3,53%
06/03/2020 17.540,53 +0,01% +0,70% -3,14%
05/03/2020 17.538,63 +0,00% +0,68% -3,15%
04/03/2020 17.539,47 +0,49% +0,69% -3,15%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12M) 11,83x
P/B 1,68x
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 2,49
Vòng quay danh mục (12M,%) 51,58
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 5,08%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 5,39%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,06%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 6,97%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 6,94%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 5,37%
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Tài chính 7,90%
VCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Tài chính 5,68%
STB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 5,14%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI