Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
31.649,74
-363,81 (-1,14%) Cập nhật ngày 25/09/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
Tại ngày 31/07/2023
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
30.310,31
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
203,10
VN-Index
1.222,90
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
102,14
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 31.649,74 25/09/2023 -363,81 -1,14%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.935,90 25/09/2023 -669,07 -3,80%
Quỹ SSIBF 14.377,82 25/09/2023 +29,73 +0,21%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 18.381,63 25/09/2023 -830,41 -4,32%
QUỸ ETF SSIAM VN30 14.303,27 25/09/2023 -465,32 -3,15%
QUỸ VLGF 9.805,89 25/09/2023 -87,47 -0,88%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.346,25 19/09/2023 -41,92 -0,40%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
30/12/2015 11.481,83 +0,96% +1,31% +16,97%
23/12/2015 11.372,40 -1,66% +0,34% +15,85%
16/12/2015 11.564,52 +1,83% +2,04% +17,81%
09/12/2015 11.356,58 -0,23% +0,20% +15,69%
02/12/2015 11.382,27 +0,43% +0,43% +15,96%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 13,56x
P/B 2,02x
ROE 15,78
Lợi tức cổ phiếu 3,16
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 18,47%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 10,99%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 4,45%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,24%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,02%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI