Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
29.191,47
-171,67 (0,00%) Cập nhật ngày 01/12/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
Tại ngày 31/10/2023
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
  26.790,76
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
167,91
VN-Index
1.028,19
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
69,95
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 29.191,47 01/12/2023 -171,67 +0,00%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 16.388 03/12/2023 +132,44 +0,81%
Quỹ SSIBF 14.678,04 01/12/2023 -19,74 -0,13%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 17.713,33 30/11/2023 -108,99 -0,61%
QUỸ ETF SSIAM VN30 13.358,65 30/11/2023 -141,62 -1,05%
QUỸ VLGF 9.180,60 01/12/2023 -47,52 +0,00%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.367,08 30/11/2023 +53,63 +0,52%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
20/11/2023 29.417,27 -1,39% +9,80% +23,55%
17/11/2023 29.831,73 +0,45% +11,35% +25,29%
16/11/2023 29.697,11 +0,42% +10,85% +24,73%
15/11/2023 29.572,62 +1,53% +10,38% +24,20%
14/11/2023 29.126,84 -0,07% +8,72% +22,33%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,56x
P/B 1,69x
ROE 15,44
Lợi tức cổ phiếu 3,67
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 19,23%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 9,34%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 5,11%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,28%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,51%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI