Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
26.877,12
347,58 (1,31%) Cập nhật ngày 05/06/2023

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
 
Tăng Trưởng (%)
2014
    2015    
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
-1,8
17,7
24,1
38,2
-12,1
3,9
18,6
49,9
-26,1
152,7
VN-Index
-9,8
6,1
14,8
48,0
-9,3
7,7
14,9
35,7
-32,8
73,4
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014;  dữ liệu tại 30/04/2023
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Quỹ SSI-SCA 26.877,12 05/06/2023 +347,58 +1,31%
Quỹ ETF SSIAM VNX50 15.707,93 05/06/2023 +55,26 +0,35%
Quỹ SSIBF 13.943,61 05/06/2023 +17,46 +0,13%
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD 17.072,22 05/06/2023 -32,93 -0,19%
QUỸ ETF SSIAM VN30 13.447,31 05/06/2023 +49,25 +0,37%
QUỸ VLGF 8.726,23 05/06/2023 +99,88 +1,16%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.098,12 16/05/2023 -0,33 -0,00%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
23/05/2023 26.059,22 +0,33% +3,12% +9,45%
22/05/2023 25.972,86 +0,56% +2,78% +9,08%
19/05/2023 25.828,63 +0,77% +2,20% +8,48%
18/05/2023 25.631,09 -0,43% +1,42% +7,65%
17/05/2023 25.741,46 +0,18% +1,86% +8,11%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12 tháng) 11,15x
P/B 1,64x
ROE 15,56
Lợi tức cổ phiếu 2,20
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 18,91%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 11,11%
STB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín Tài chính 4,75%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,90%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,69%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 4,61%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI