Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
40.428,92
48,27 (0,12%) Cập nhật ngày 23/06/2025

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
1 tháng 3 tháng Từ đầu năm
Trung bình
1 năm
Trung bình
2 năm
Trung bình
3 năm
    2023    
2022 
2021
2020
2019
2018
2017
2016      2015    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
39.562,29 -1,3 1,6 29,4 29,3 21,2 10,0 28,4 -26,1 49,9 18,6 3,9 -12,1 38,2 24,1 17,7 295,6
VN-Index
1.264,48 -1,8 1,0 11,9 11,6 6,7 -1,4 12,2 -32,8 35,7 14,9 7,7 -9,3 48,0 14,8 6,1 109,0
VN30 Index 1.338,60 -1,0 3,0 18,3 15,9 8,3 -2,4 12,6 -34,5 43,4 21,8 2,8 -12,4 55,3 5,5 -1,0 106,1
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 31/10/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSI-SCA 40.428,92 23/06/2025 +48,27 +0,12%
FUESSV50 21.465,17 23/06/2025 +58,74 +0,27%
SSIBF 16.085,90 23/06/2025 +9,63 +0,06%
FUESSVFL 24.300,94 23/06/2025 -137,22 -0,56%
FUESSV30 18.023,73 23/06/2025 +162,77 +0,91%
VLGF 11.899,82 23/06/2025 +39,83 +0,34%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 11.022,33 04/06/2025 -3,12 -0,03%
Quỹ Hưu Trí An Lộc 10.892,59 16/04/2025 +10.892,59 +100,00%
Danh mục mẫu 14.075,90 18/05/2025 -0,59 -0,00%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
24/01/2019 17.225,95 +0,06% -1,16% -1,16%
23/01/2019 17.215,94 -0,55% -1,22% -1,22%
22/01/2019 17.311,00 +1,20% -0,67% -0,67%
21/01/2019 17.105,60 +0,17% -1,85% -1,85%
18/01/2019 17.076,28 -0,65% -2,02% -2,02%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12M) 10,94x
P/B 1,61x
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 2,21
Vòng quay danh mục (12M,%) 71,62
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 5,77%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 5,39%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,06%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 6,68%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 6,38%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 5,37%
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Tài chính 7,37%
VCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Tài chính 5,68%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI