Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
40.380,65
128,19 (0,32%) Cập nhật ngày 20/06/2025

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
1 tháng 3 tháng Từ đầu năm
Trung bình
1 năm
Trung bình
2 năm
Trung bình
3 năm
    2023    
2022 
2021
2020
2019
2018
2017
2016      2015    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
39.562,29 -1,3 1,6 29,4 29,3 21,2 10,0 28,4 -26,1 49,9 18,6 3,9 -12,1 38,2 24,1 17,7 295,6
VN-Index
1.264,48 -1,8 1,0 11,9 11,6 6,7 -1,4 12,2 -32,8 35,7 14,9 7,7 -9,3 48,0 14,8 6,1 109,0
VN30 Index 1.338,60 -1,0 3,0 18,3 15,9 8,3 -2,4 12,6 -34,5 43,4 21,8 2,8 -12,4 55,3 5,5 -1,0 106,1
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 31/10/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSI-SCA 40.380,65 20/06/2025 +128,19 +0,32%
FUESSV50 21.406,43 22/06/2025 -10,11 -0,05%
SSIBF 16.076,27 20/06/2025 +3,08 +0,02%
FUESSVFL 24.438,16 22/06/2025 +73,82 +0,30%
FUESSV30 17.860,96 22/06/2025 -53,13 -0,30%
VLGF 11.859,99 20/06/2025 -30,69 -0,26%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 11.022,33 04/06/2025 -3,12 -0,03%
Quỹ Hưu Trí An Lộc 10.892,59 16/04/2025 +10.892,59 +100,00%
Danh mục mẫu 14.075,90 18/05/2025 -0,59 -0,00%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
24/02/2015 9.949,78 +0,18% +0,72% +1,36%
11/02/2015 9.931,98 +1,21% +0,54% +1,18%
04/02/2015 9.812,85 -0,66% -0,66% -0,03%
31/01/2015
Cuối tháng
9.878,53 -0,13% +0,64% +0,64%
28/01/2015 9.890,94 -0,25% +0,76% +0,76%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12M) 10,94x
P/B 1,61x
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 2,21
Vòng quay danh mục (12M,%) 71,62
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 5,77%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 5,39%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,06%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 6,68%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 6,38%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 5,37%
TCB Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam Tài chính 7,37%
VCB Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Tài chính 5,68%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI