Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
40.470,29
964,92 (2,44%) Cập nhật ngày 06/12/2024

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
1 tháng 3 tháng Từ đầu năm
Trung bình
1 năm
Trung bình
2 năm
Trung bình
3 năm
    2023    
2022 
2021
2020
2019
2018
2017
2016      2015    
Từ khi thành lập*
SSI-SCA
39.562,29 -1,3 1,6 29,4 29,3 21,2 10,0 28,4 -26,1 49,9 18,6 3,9 -12,1 38,2 24,1 17,7 295,6
VN-Index
1.264,48 -1,8 1,0 11,9 11,6 6,7 -1,4 12,2 -32,8 35,7 14,9 7,7 -9,3 48,0 14,8 6,1 109,0
VN30 Index 1.338,60 -1,0 3,0 18,3 15,9 8,3 -2,4 12,6 -34,5 43,4 21,8 2,8 -12,4 55,3 5,5 -1,0 106,1
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014.
Số liệu tính tại ngày 31/10/2024
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSI-SCA 40.470,29 06/12/2024 +964,92 +2,44%
FUESSV50 19.972,58 08/12/2024 +24,45 +0,12%
SSIBF 15.619,93 06/12/2024 +4,35 +0,03%
FUESSVFL 21.441,97 08/12/2024 -22,05 -0,10%
FUESSV30 16.623,14 08/12/2024 -4,92 -0,03%
VLGF 12.210,28 06/12/2024 +286,34 +2,40%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.819,40 04/12/2024 -6,67 -0,06%
Danh mục mẫu 15.166,95 26/11/2024 +110,61 +0,73%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
11/11/2024 39.627,98 +0,02% +0,17% +29,59%
08/11/2024 39.619,89 +0,02% +0,15% +29,57%
07/11/2024 39.612,09 +1,48% +0,13% +29,54%
06/11/2024 39.034,43 +0,05% -1,33% +27,65%
05/11/2024 39.015,71 -0,57% -1,38% +27,59%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số Giá trị
P/E (12M) 12,34x
P/B 2,01x
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 2,20
Vòng quay danh mục (12M,%) 70,41
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu Tên Công ty Ngành %NAV
FPT Công ty Cổ phần FPT Công nghệ thông tin 14,76%
ACB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu Tài chính 8,59%
MWG Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động Tiêu dùng không thiết yếu 4,06%
CTG Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam Tài chính 5,10%
MBB Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội Tài chính 4,14%
HPG Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát Vật liệu 4,89%
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI