Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.468,23
-2,36
(-0,02%)
Cập nhật ngày
11/10/2024
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
30/09/2024
|
1 tháng 31/08/2024 |
2 tháng 31/07/2024 |
3 tháng 30/06/2024 |
4 tháng 31/05/2024 |
5 tháng 30/04/2024 |
6 tháng 31/03/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15,451.35 | 15,387.95 | 15,301.89 | 15.267,71 | 15.181,31 | 15.093,22 | 15.032,27 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,41 | 0,98 | 1,20 | 1,78 | 2,37 | 2,79 | 54,51 | |
Lợi suất quy năm | 3,55 | 5,00 | 4,09 | 4,71 | 5,12 | 5,05 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 15.468,23 | 11/10/2024 | -2,36 | -0,02% |
FUESSV50 | 20.344,88 | 13/10/2024 | +16,23 | +0,08% |
SSI-SCA | 40.142,92 | 11/10/2024 | +313,34 | +0,79% |
FUESSVFL | 22.123,45 | 13/10/2024 | +19,25 | +0,09% |
FUESSV30 | 16.951,41 | 13/10/2024 | +21,92 | +0,13% |
VLGF | 12.236,22 | 11/10/2024 | +87,83 | +0,72% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.895,22 | 02/10/2024 | +20,85 | +0,19% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
11/10/2024 | 15.468,23 | -0,02% | +0,11% | +4,94% |
10/10/2024 | 15.470,59 | +0,01% | +0,12% | +4,96% |
09/10/2024 | 15.468,39 | +0,01% | +0,11% | +4,94% |
08/10/2024 | 15.466,68 | +0,04% | +0,10% | +4,93% |
07/10/2024 | 15.461,00 | +0,07% | +0,06% | +4,89% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,66 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 192,52 |
Phân bố tài sản