Hiệu quả đầu tư của Quỹ

QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.554,89
2,88 (0,02%) Cập nhật ngày 08/11/2024

Hiệu quả đầu tư của Quỹ

Tăng trưởng trong các năm
 
 
NAV/CCQ
31/10/2024

1 tháng

30/09/2024

2 tháng

31/08/2024

3 tháng

31/07/2024

4 tháng

30/06/2024

5 tháng

31/05/2024

6 tháng

30/04/2024

Từ khi thành lập*

 NAV/CCQ

15,538.20 15,451.35 15,387.95 15,301.89 15.267,71 15.181,31 15.093,22 10.000

Lợi suất theo giá CCQ 

  0,44 0,84 1,37 1,57 2,13 2,69 55,38
Lợi suất quy năm   5,20 5,00 5,44 4,65 5,07 5,34  
 
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
 
 
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ NAV/CCQ (VND) NAV tại ngày Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước
Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
SSIBF 15.554,89 08/11/2024 +2,88 +0,02%
FUESSV50 19.681,30 10/11/2024 -133,06 -0,67%
SSI-SCA 39.619,89 08/11/2024 +7,80 +0,02%
FUESSVFL 21.413,82 10/11/2024 -174,60 -0,81%
FUESSV30 16.377,28 10/11/2024 -117,35 -0,71%
VLGF 12.095,13 08/11/2024 -9,79 -0,08%
Quỹ Hưu trí Độc Lập 10.813,94 06/11/2024 -22,63 -0,21%
NAV tại ngày NAV trên một đơn vị quỹ (VND) Tăng/giảm của NAV/CCQ
so với kỳ trước (%)
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) Tăng trưởng từ đầu năm (%)
25/06/2021 12.542,90 +0,02% +0,42% +2,99%
24/06/2021 12.540,86 +0,02% +0,40% +2,98%
23/06/2021 12.538,84 +0,01% +0,38% +2,96%
22/06/2021 12.537,40 +0,02% +0,37% +2,95%
21/06/2021 12.535,47 +0,05% +0,36% +2,93%
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số
Tài sản có thu nhập ổn định
Tỷ lệ chi phí (12M,%) 1,66
Vòng quay danh mục (12M,%) 192,52
Phân bố tài sản
Công ty cổ phần chứng khoán SSI