Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.440,12
11,05
(0,07%)
Cập nhật ngày
18/09/2024
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/08/2024
|
1 tháng 31/07/2024 |
2 tháng 30/06/2024 |
3 tháng 31/05/2024 |
4 tháng 30/04/2024 |
5 tháng 31/03/2024 |
6 tháng 29/02/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15,387.95 | 15,301.89 | 15.267,71 | 15.181,31 | 15.093,22 | 15.032,27 | 14.927,33 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,56 | 0,79 | 1,36 | 1,95 | 2,37 | 3,09 | 53,88 | |
Lợi suất quy năm | 5,20 | 3,81 | 4,72 | 5,19 | 5,11 | 5,61 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 15.440,12 | 18/09/2024 | +11,05 | +0,07% |
FUESSV50 | 19.622,31 | 18/09/2024 | +96,34 | +0,49% |
SSI-SCA | 39.283,21 | 18/09/2024 | +518,98 | +1,34% |
FUESSVFL | 20.705,89 | 18/09/2024 | +152,30 | +0,74% |
FUESSV30 | 16.291,56 | 18/09/2024 | +89,42 | +0,55% |
VLGF | 12.045,58 | 18/09/2024 | +136,48 | +1,15% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.746,58 | 18/09/2024 | -59,80 | -0,55% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
20/12/2019 | 11.710,64 | +0,08% | +0,05% | +5,38% |
19/12/2019 | 11.701,25 | -0,18% | -0,13% | +5,30% |
18/12/2019 | 11.721,97 | -0,44% | +0,05% | +5,49% |
17/12/2019 | 11.774,15 | +0,27% | +0,49% | +5,96% |
16/12/2019 | 11.742,63 | +0,00% | +0,22% | +5,67% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,62 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 53,32 |
Phân bố tài sản