Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.992,70
3,88
(0,02%)
Cập nhật ngày
16/05/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
30/04/2025
|
1 tháng 31/03/2025 |
2 tháng 28/02/2025 |
3 tháng 31/01/2025 |
4 tháng 31/12/2024 |
5 tháng 30/11/2024 |
6 tháng 31/10/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15.961,05 | 15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 15.538,20 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,38 | 0,86 | 1,30 | 1,68 | 2,27 | 2,72 | 59,61 | |
Lợi suất quy năm | 2,89 | 4,30 | 4,83 | 4,72 | 5,19 | 4,87 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 15.992,70 | 16/05/2025 | +3,88 | +0,02% |
FUESSV50 | 20.820,25 | 15/05/2025 | +128,40 | +0,62% |
SSI-SCA | 39.210,48 | 16/05/2025 | +94,73 | +0,24% |
FUESSVFL | 23.213,18 | 18/05/2025 | -382,23 | -1,62% |
FUESSV30 | 17.143,67 | 18/05/2025 | -212,27 | -1,22% |
VLGF | 11.846,62 | 16/05/2025 | +40,56 | +0,34% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.872,31 | 07/05/2025 | +12,99 | +0,12% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 13.584,63 | 13/04/2025 | -0,57 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
20/02/2020 | 11.840,20 | +0,07% | +0,58% | +0,59% |
19/02/2020 | 11.831,34 | +0,25% | +0,50% | +0,51% |
18/02/2020 | 11.802,31 | +0,03% | +0,25% | +0,26% |
17/02/2020 | 11.799,25 | +0,02% | +0,23% | +0,24% |
14/02/2020 | 11.796,58 | -0,05% | +0,20% | +0,22% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,85 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 176,58 |
Phân bố tài sản