Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
16.003,61
2,32
(0,01%)
Cập nhật ngày
21/05/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
30/04/2025
|
1 tháng 31/03/2025 |
2 tháng 28/02/2025 |
3 tháng 31/01/2025 |
4 tháng 31/12/2024 |
5 tháng 30/11/2024 |
6 tháng 31/10/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15.961,05 | 15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 15.538,20 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,38 | 0,86 | 1,30 | 1,68 | 2,27 | 2,72 | 59,61 | |
Lợi suất quy năm | 2,89 | 4,30 | 4,83 | 4,72 | 5,19 | 4,87 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 16.003,61 | 21/05/2025 | +2,32 | +0,01% |
FUESSV50 | 20.936,82 | 21/05/2025 | +134,45 | +0,65% |
SSI-SCA | 38.946,24 | 21/05/2025 | +386 | +1,00% |
FUESSVFL | 23.389,75 | 20/05/2025 | +357,94 | +1,55% |
FUESSV30 | 17.626 | 21/05/2025 | +145,57 | +0,83% |
VLGF | 11.718,68 | 21/05/2025 | +84,65 | +0,73% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.947,13 | 21/05/2025 | +74,82 | +0,69% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 14.075,90 | 18/05/2025 | -0,59 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
11/02/2020 | 11.750,16 | -0,20% | -0,19% | -0,18% |
10/02/2020 | 11.773,59 | -0,10% | +0,01% | +0,02% |
07/02/2020 | 11.784,87 | +0,39% | +0,11% | +0,12% |
06/02/2020 | 11.739,58 | -0,02% | -0,28% | -0,27% |
05/02/2020 | 11.741,89 | +0,01% | -0,26% | -0,25% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,85 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 176,58 |
Phân bố tài sản