Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.270,51
10,80
(0,08%)
Cập nhật ngày
20/05/2022
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
||||||||
Hiện tại 31/10/2021 |
1 tháng 30/09/2021 |
2 tháng 31/08/2021 |
3 tháng 31/07/2021 |
4 tháng 30/06/2021 |
5 tháng 31/05/2021 |
6 tháng 30/04/2021 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
12.817 | 12.751 | 12.690 | 12.624 | 12.558 | 12.491 | 12.423 | 10.000 |
Lãi tính theo giá CCQ |
0,52%
|
1,01%
|
1,53%
|
2,07%
|
2,61%
|
3,18% | 28,17% | |
Lãi quy năm
|
6.12% | 6,02% | 6,08% | 6,13% | 6,23% | 6,30% | 6,75% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 31/10/2021
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.270,51 | 20/05/2022 | +10,80 | +0,08% |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 18.175,92 | 20/05/2022 | -9,42 | -0,05% |
Quỹ SSI-SCA | 28.390,16 | 20/05/2022 | -147,13 | -0,52% |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 16.941,54 | 22/05/2022 | +8,76 | +0,05% |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 15.796,71 | 22/05/2022 | -15,51 | -0,10% |
QUỸ VLGF | 9.210,48 | 20/05/2022 | -57,51 | -0,62% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
06/05/2022 | 13.227,77 | +0,05% | +0,14% | +2,17% |
05/05/2022 | 13.221,27 | +0,04% | +0,09% | +2,12% |
04/05/2022 | 13.216,36 | +0,02% | +0,05% | +2,08% |
03/05/2022 | 13.214,11 | +0,03% | +0,03% | +2,06% |
30/04/2022
Cuối tháng |
13.209,61 | +0,01% | +0,44% | +2,03% |
Phân bố tài sản