Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
16.084,21
-1,69
(-0,01%)
Cập nhật ngày
24/06/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/05/2025
|
1 tháng 30/04/2025 |
2 tháng 31/03/2025 |
3 tháng 28/02/2025 |
4 tháng 31/01/2025 |
5 tháng 31/12/2024 |
6 tháng 30/11/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
16.037,95 | 15.961,05 | 15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,48 | 0,86 | 1,35 | 1,79 | 2,17 | 2,76 | 60,38 | |
Lợi suất quy năm | 4,02 | 4,31 | 4,86 | 5,07 | 4,94 | 4,92 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 16.084,21 | 24/06/2025 | -1,69 | -0,01% |
FUESSV50 | 21.465,17 | 23/06/2025 | +58,74 | +0,27% |
SSI-SCA | 40.428,92 | 23/06/2025 | +48,27 | +0,12% |
FUESSVFL | 24.300,94 | 23/06/2025 | -137,22 | -0,56% |
FUESSV30 | 18.023,73 | 23/06/2025 | +162,77 | +0,91% |
VLGF | 11.899,82 | 23/06/2025 | +39,83 | +0,34% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 11.022,33 | 04/06/2025 | -3,12 | -0,03% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 14.075,90 | 18/05/2025 | -0,59 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
05/09/2019 | 11.607,34 | +0,05% | +0,02% | +4,46% |
04/09/2019 | 11.602,11 | -0,06% | -0,03% | +4,41% |
03/09/2019 | 11.608,60 | +0,03% | +0,03% | +4,47% |
31/08/2019 | 11.605,38 | +0,03% | +1,34% | +4,44% |
30/08/2019 | 11.602,26 | +0,21% | +1,31% | +4,41% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 2,05 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 159,00 |
Phân bố tài sản