Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.461,00
10,08
(0,07%)
Cập nhật ngày
07/10/2024
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/08/2024
|
1 tháng 31/07/2024 |
2 tháng 30/06/2024 |
3 tháng 31/05/2024 |
4 tháng 30/04/2024 |
5 tháng 31/03/2024 |
6 tháng 29/02/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15,387.95 | 15,301.89 | 15.267,71 | 15.181,31 | 15.093,22 | 15.032,27 | 14.927,33 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,56 | 0,79 | 1,36 | 1,95 | 2,37 | 3,09 | 53,88 | |
Lợi suất quy năm | 5,20 | 3,81 | 4,72 | 5,19 | 5,11 | 5,61 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 15.461 | 07/10/2024 | +10,08 | +0,07% |
FUESSV50 | 20.002,64 | 07/10/2024 | +34,27 | +0,17% |
SSI-SCA | 39.448,66 | 07/10/2024 | -313,50 | -0,79% |
FUESSVFL | 21.866,93 | 07/10/2024 | +144,44 | +0,66% |
FUESSV30 | 16.621,13 | 07/10/2024 | -9,04 | -0,05% |
VLGF | 12.061,80 | 07/10/2024 | -94,44 | -0,78% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.895,22 | 02/10/2024 | +20,85 | +0,19% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
30/06/2018 | 10.834,24 | -0,53% | -0,19% | +4,17% |
25/06/2018 | 10.892,21 | +0,15% | +0,34% | +4,73% |
18/06/2018 | 10.876,04 | -0,47% | +0,19% | +4,58% |
11/06/2018 | 10.926,99 | +0,13% | +0,66% | +5,07% |
04/06/2018 | 10.912,74 | +0,53% | +0,53% | +4,93% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,62 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 53,32 |
Phân bố tài sản