Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.419,46
0,56
(0,00%)
Cập nhật ngày
13/09/2024
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/08/2024
|
1 tháng 31/07/2024 |
2 tháng 30/06/2024 |
3 tháng 31/05/2024 |
4 tháng 30/04/2024 |
5 tháng 31/03/2024 |
6 tháng 29/02/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15,387.95 | 15,301.89 | 15.267,71 | 15.181,31 | 15.093,22 | 15.032,27 | 14.927,33 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,56 | 0,79 | 1,36 | 1,95 | 2,37 | 3,09 | 53,88 | |
Lợi suất quy năm | 5,20 | 3,81 | 4,72 | 5,19 | 5,11 | 5,61 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 15.419,46 | 13/09/2024 | +0,56 | +0,00% |
FUESSV50 | 19.400,23 | 15/09/2024 | -31,95 | -0,16% |
SSI-SCA | 39.143,20 | 13/09/2024 | +196,93 | +0,51% |
FUESSVFL | 20.334,15 | 15/09/2024 | -21,55 | -0,11% |
FUESSV30 | 16.087,56 | 15/09/2024 | -34,60 | -0,21% |
VLGF | 12.019,27 | 13/09/2024 | +64,53 | +0,54% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.806,38 | 04/09/2024 | +2,42 | +0,02% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
15/01/2018 | 10.544,05 | +0,58% | +1,38% | +1,38% |
08/01/2018 | 10.483,32 | +0,79% | +0,80% | +0,80% |
01/01/2018 | 10.401,20 | +0,01% | +0,01% | +0,01% |
31/12/2017 | 10.400,15 | +0,62% | +0,43% | +4,00% |
25/12/2017 | 10.336,41 | +0,39% | +0,04% | +3,36% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,62 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 53,32 |
Phân bố tài sản