Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.931,37
2,48
(0,02%)
Cập nhật ngày
18/04/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/03/2025
|
1 tháng 28/02/2025 |
2 tháng 31/01/2025 |
3 tháng 31/12/2024 |
4 tháng 30/11/2024 |
5 tháng 31/10/2024 |
6 tháng 30/09/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 15.538,20 | 15.451,35 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,48 | 0,92 | 1,29 | 1,88 | 2,33 | 2,91 | 59,01 | |
Lợi suất quy năm | 4,00 | 4,80 | 4,75 | 5,32 | 5,35 | 5,22 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 15.931,37 | 18/04/2025 | +2,48 | +0,02% |
FUESSV50 | 19.107,45 | 17/04/2025 | +157,83 | +0,83% |
SSI-SCA | 36.316,72 | 18/04/2025 | +180,25 | +0,50% |
FUESSVFL | 21.656,22 | 17/04/2025 | +84,44 | +0,39% |
FUESSV30 | 16.118,13 | 17/04/2025 | +120,06 | +0,75% |
VLGF | 10.804,35 | 18/04/2025 | +27,40 | +0,25% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.951,70 | 02/04/2025 | +3,03 | +0,03% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 13.584,63 | 13/04/2025 | -0,57 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
18/12/2017 | 10.296,44 | +0,27% | -0,23% | +2,96% |
11/12/2017 | 10.268,71 | -1,07% | +0,85% | +2,69% |
04/12/2017 | 10.379,99 | +0,44% | +0,41% | +3,80% |
30/11/2017 | 10.334,32 | +0,41% | +2,29% | +3,34% |
27/11/2017 | 10.292,54 | +0,54% | +1,87% | +2,93% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,83 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 289,14 |
Phân bố tài sản