Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
16.076,27
3,08
(0,02%)
Cập nhật ngày
20/06/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/05/2025
|
1 tháng 30/04/2025 |
2 tháng 31/03/2025 |
3 tháng 28/02/2025 |
4 tháng 31/01/2025 |
5 tháng 31/12/2024 |
6 tháng 30/11/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
16.037,95 | 15.961,05 | 15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,48 | 0,86 | 1,35 | 1,79 | 2,17 | 2,76 | 60,38 | |
Lợi suất quy năm | 4,02 | 4,31 | 4,86 | 5,07 | 4,94 | 4,92 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 16.076,27 | 20/06/2025 | +3,08 | +0,02% |
FUESSV50 | 21.406,43 | 22/06/2025 | -10,11 | -0,05% |
SSI-SCA | 40.380,65 | 20/06/2025 | +128,19 | +0,32% |
FUESSVFL | 24.438,16 | 22/06/2025 | +73,82 | +0,30% |
FUESSV30 | 17.860,96 | 22/06/2025 | -53,13 | -0,30% |
VLGF | 11.859,99 | 20/06/2025 | -30,69 | -0,26% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 11.022,33 | 04/06/2025 | -3,12 | -0,03% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 14.075,90 | 18/05/2025 | -0,59 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
08/01/2018 | 10.483,32 | +0,79% | +0,80% | +0,80% |
01/01/2018 | 10.401,20 | +0,01% | +0,01% | +0,01% |
31/12/2017 | 10.400,15 | +0,62% | +0,43% | +4,00% |
25/12/2017 | 10.336,41 | +0,39% | +0,04% | +3,36% |
18/12/2017 | 10.296,44 | +0,27% | -0,23% | +2,96% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 2,05 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 159,00 |
Phân bố tài sản