Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ LỢI THẾ CẠNH TRANH BỀN VỮNG SSI
25.450,10
-351,29
(-1,36%)
Cập nhật ngày
08/02/2023
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
|
Tăng Trưởng (%)
|
||||||||||||||||||
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
2020
|
2021
|
2022 |
Từ khi thành lập*
|
||||||||||
SSI-SCA
|
-1,8%
|
17,7%
|
24,1%
|
38,2%
|
-12,1%
|
3,91%
|
18,61%
|
49,90%
|
-26,05%
|
138,10%
|
|||||||||
VN-Index
|
-9,8%
|
6,1%
|
14,8%
|
48,0%
|
-9,3%
|
7,67%
|
14,87%
|
35,73%
|
-11,04%
|
66,47%
|
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 26/09/2014; dữ liệu tại 31/12/2022
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSI-SCA | 25.450,10 | 08/02/2023 | -351,29 | -1,36% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 15.124,62 | 08/02/2023 | +43,19 | +0,29% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSIBF | 13.465,05 | 08/02/2023 | -3,83 | -0,03% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.351,24 | 08/02/2023 | +56,84 | +0,37% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 13.203,96 | 08/02/2023 | +47,13 | +0,36% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 8.592,79 | 08/02/2023 | -80,07 | -0,92% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
08/02/2023 | 25.450,10 | -1,36% | -3,35% | +6,89% |
07/02/2023 | 25.801,39 | +0,50% | -2,02% | +8,36% |
06/02/2023 | 25.674,03 | -0,98% | -2,50% | +7,83% |
03/02/2023 | 25.927,66 | +0,72% | -1,54% | +8,89% |
02/02/2023 | 25.742,33 | -2,24% | -2,24% | +8,12% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | Giá trị |
---|---|
P/E (12 tháng) | 9,20x |
P/B | 1,47x |
ROE | 17,26 |
Lợi tức cổ phiếu | 3,28 |
Cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn
Cổ phiếu | Tên Công ty | Ngành | %NAV |
---|---|---|---|
FPT | Công ty Cổ phần FPT | Công nghệ thông tin | 20,40% |
MWG | Công ty cổ phần Đầu tư Thế giới Di động | Tiêu dùng không thiết yếu | 15,13% |
HPG | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | Vật liệu | 5,00% |
QNS | Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | Tiêu dùng thiết yếu | 5,28% |
CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | Tài chính | 4,87% |
ACB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | Tài chính | 11,55% |
BWE | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | Dịch vụ tiện ích | 4,63% |
Phân bố tài sản