Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
12.403,74
4,42
(0,04%)
Cập nhật ngày
22/04/2021
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
||||||||
Hiện tại 31/03/2021 |
1 tháng 28/02/2021 |
2 tháng 31/01/2021 |
3 tháng 31/12/2020 |
4 tháng 30/11/2020 |
5 tháng 31/10/2020 |
6 tháng 30/09/2020 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
12.358 | 12.295 |
12.239
|
12.178
|
12.107
|
12.047
|
11.974
|
10.000 |
Lãi tính theo giá CCQ |
0,51%
|
0,97%
|
1,47%
|
2,07%
|
2,58%
|
3,20% | 23,58% | |
Lãi quy năm
|
5,98% | 6,02% | 5,97% | 6,24% | 6,23% | 6,42% | 6,57% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 31/03/2021
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 12.403,74 | 22/04/2021 | +4,42 | +0,04% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 19.269,68 | 21/04/2021 | +94,62 | +0,49% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 25.142,18 | 22/04/2021 | +108,61 | +0,43% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 17.186,62 | 21/04/2021 | -34,12 | -0,20% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 16.350,75 | 21/04/2021 | +78,42 | +0,48% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
22/04/2021 | 12.403,74 | +0,04% | +0,37% | +1,85% |
20/04/2021 | 12.399,32 | +0,01% | +0,34% | +1,81% |
19/04/2021 | 12.397,67 | +0,05% | +0,32% | +1,80% |
16/04/2021 | 12.391,96 | +0,01% | +0,28% | +1,75% |
15/04/2021 | 12.390,55 | +0,02% | +0,27% | +1,74% |
Phân bố tài sản