Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.465,05
-3,83
(-0,03%)
Cập nhật ngày
08/02/2023
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 22 30/11/2022
|
2 tháng 30/10/2022 |
3 tháng 30/09/2022 |
4 tháng 30/08/2022 |
5 tháng 30/07/2022 |
6 tháng 30/06/2022 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
13.418 | 13.375 | 13.609 | 13.514 | 13.430 | 13.368 | 10.000 |
Tăng trưởng (%) |
0,06% | 0,39% | -1,34% | -0,65% | -0,02% | 0,44% | 34,26% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 31/12/2022
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.465,05 | 08/02/2023 | -3,83 | -0,03% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 15.124,62 | 08/02/2023 | +43,19 | +0,29% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 25.450,10 | 08/02/2023 | -351,29 | -1,36% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.351,24 | 08/02/2023 | +56,84 | +0,37% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 13.203,96 | 08/02/2023 | +47,13 | +0,36% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 8.592,79 | 08/02/2023 | -80,07 | -0,92% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
03/01/2020 | 11.806,81 | +0,29% | +0,30% | +0,30% |
02/01/2020 | 11.772,96 | +0,00% | +0,01% | +0,01% |
31/12/2019
Cuối tháng Cuối năm |
11.771,25 | +0,11% | +100,00% | +100,00% |
31/12/2019 | 11.772,91 | +0,13% | +0,48% | +5,95% |
30/12/2019 | 11.757,97 | +0,16% | +0,35% | +5,81% |
Phân bố tài sản