Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.429,93
-17,17
(-0,13%)
Cập nhật ngày
31/01/2023
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 22 30/11/2022
|
2 tháng 30/10/2022 |
3 tháng 30/09/2022 |
4 tháng 30/08/2022 |
5 tháng 30/07/2022 |
6 tháng 30/06/2022 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
13.418 | 13.375 | 13.609 | 13.514 | 13.430 | 13.368 | 10.000 |
Tăng trưởng (%) |
0,06% | 0,39% | -1,34% | -0,65% | -0,02% | 0,44% | 34,26% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 31/12/2022
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.429,93 | 31/01/2023 | -17,17 | -0,13% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 15.803,64 | 30/01/2023 | -222,93 | -1,39% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 26.136,48 | 30/01/2023 | +152,15 | +0,59% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.998,65 | 30/01/2023 | -309,24 | -1,90% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 13.707,60 | 30/01/2023 | -206,04 | -1,48% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 8.896,04 | 30/01/2023 | +69,82 | +0,79% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
10/12/2018 | 11.045,17 | +0,06% | +0,17% | +6,19% |
03/12/2018 | 11.038,10 | +0,10% | +0,10% | +6,12% |
30/11/2018 | 11.026,78 | +0,07% | +0,40% | +6,01% |
26/11/2018 | 11.019,05 | -0,01% | +0,32% | +5,94% |
19/11/2018 | 11.020,14 | +0,13% | +0,33% | +5,95% |
Phân bố tài sản