Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.432,80
2,87
(0,02%)
Cập nhật ngày
01/02/2023
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 22 30/11/2022
|
2 tháng 30/10/2022 |
3 tháng 30/09/2022 |
4 tháng 30/08/2022 |
5 tháng 30/07/2022 |
6 tháng 30/06/2022 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
13.418 | 13.375 | 13.609 | 13.514 | 13.430 | 13.368 | 10.000 |
Tăng trưởng (%) |
0,06% | 0,39% | -1,34% | -0,65% | -0,02% | 0,44% | 34,26% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 31/12/2022
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.432,80 | 01/02/2023 | +2,87 | +0,02% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 15.960,01 | 31/01/2023 | +156,37 | +0,99% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 26.332 | 01/02/2023 | +301,11 | +1,16% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.633,87 | 01/02/2023 | -737,22 | -4,50% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 13.388,24 | 01/02/2023 | -455,07 | -3,29% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 8.871,77 | 01/02/2023 | +30,70 | +0,35% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
04/06/2018 | 10.912,74 | +0,53% | +0,53% | +4,93% |
31/05/2018 | 10.855,30 | +0,98% | +0,33% | +4,38% |
28/05/2018 | 10.750,43 | -0,98% | -0,64% | +3,37% |
21/05/2018 | 10.856,77 | -0,14% | +0,34% | +4,39% |
14/05/2018 | 10.871,52 | +0,09% | +0,48% | +4,53% |
Phân bố tài sản