Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.433,24
2,66
(0,02%)
Cập nhật ngày
03/02/2023
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 22 30/11/2022
|
2 tháng 30/10/2022 |
3 tháng 30/09/2022 |
4 tháng 30/08/2022 |
5 tháng 30/07/2022 |
6 tháng 30/06/2022 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
13.418 | 13.375 | 13.609 | 13.514 | 13.430 | 13.368 | 10.000 |
Tăng trưởng (%) |
0,06% | 0,39% | -1,34% | -0,65% | -0,02% | 0,44% | 34,26% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 31/12/2022
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.433,24 | 03/02/2023 | +2,66 | +0,02% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 15.322,69 | 05/02/2023 | -128,43 | -0,83% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 25.927,66 | 03/02/2023 | +185,33 | +0,72% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.465,91 | 05/02/2023 | -178,03 | -1,14% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 13.356,46 | 05/02/2023 | -97,38 | -0,72% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 8.763,73 | 03/02/2023 | +41,64 | +0,48% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
16/04/2018 | 10.884,19 | -0,65% | -0,23% | +4,65% |
09/04/2018 | 10.954,98 | +0,17% | +0,42% | +5,33% |
02/04/2018 | 10.936,25 | +0,25% | +0,25% | +5,15% |
31/03/2018 | 10.909,22 | +0,21% | +0,96% | +4,89% |
26/03/2018 | 10.885,82 | -0,12% | +0,74% | +4,67% |
Phân bố tài sản