Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ETF SSIAM VN30
13.669,78
-812,81
(-5,61%)
Cập nhật ngày
19/01/2021
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ (đồng) | Tăng trưởng (%) | |||
1 tháng | 3 tháng | Từ ngày thành lập | ||
ETF SSIAM VN30 | 13.216,63 | 10,86% | 24,36% | 32,17% |
VN30 Index | 10,86% | 24,72% | 32,20% |
*Ngày thành lập của Quỹ tính từ thời điểm: 22/06/2020; dữ liệu tại 31/12/2020
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 13.669,78 | 19/01/2021 | -812,81 | -5,61% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 16.132,21 | 19/01/2021 | -951,62 | -5,57% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSIBF | 12.214,07 | 18/01/2021 | +6,59 | +0,05% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 22.670,56 | 19/01/2021 | -134,01 | -0,59% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 14.341,33 | 19/01/2021 | -988,59 | -6,45% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV của Quỹ (VND) | NAV trên một lô đơn vị quỹ (VND) | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
19/01/2021 | 66.981.960.323 | 1.366.978.782 | 13.669,78 | -5,61% |
18/01/2021 | 70.964.700.822 | 1.448.259.200 | 14.482,59 | -0,75% |
17/01/2021 | 71.502.248.236 | 1.459.229.555 | 14.592,29 | +1,11% |
14/01/2021 | 70.715.361.810 | 1.443.170.649 | 14.431,70 | +0,38% |
13/01/2021 | 70.449.932.217 | 1.437.753.718 | 14.377,53 | -0,38% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | Giá trị |
---|---|
Số lượng cổ phiếu | 30 |
Hệ số P/E | 14,74x |
Hệ số P/B | 2,35x |
Mức sai lệnh so với chỉ số tham chiếu
Phân bố tài sản