Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD
16.941,54
8,76
(0,05%)
Cập nhật ngày
22/05/2022
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ (đồng) |
Tăng trưởng (%) |
||||||||||||
2020 |
1 tháng | 3 tháng | 2021 |
Từ khi thành lập* |
|||||||||
ETF SSIAM VNFIN LEAD |
21.870,83 |
35,59%
|
1,26%
|
10,27% | 61,30% | 118,71% | |||||||
VNFIN LEAD Index |
|
36,15%
|
1,19%
|
10,60% | 63,15% | 122,13% |
*Ngày thành lập của Quỹ tính từ thời điểm: 10/01/2020; dữ liệu tại 31/12/2021
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 16.941,54 | 22/05/2022 | +8,76 | +0,05% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 18.175,92 | 20/05/2022 | -9,42 | -0,05% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSIBF | 13.270,51 | 20/05/2022 | +10,80 | +0,08% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 28.390,16 | 20/05/2022 | -147,13 | -0,52% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 15.796,71 | 22/05/2022 | -15,51 | -0,10% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 9.210,48 | 20/05/2022 | -57,51 | -0,62% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV của Quỹ (VND) | NAV trên một lô đơn vị quỹ (VND) | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
28/09/2020 | 839.883.185.287,81 | 1.044.630.827 | 10.446,30 | +2,08% |
27/09/2020 | 812.569.048.191,81 | 1.023.386.710 | 10.233,86 | +0,70% |
24/09/2020 | 796.793.560.585,81 | 1.016.318.317 | 10.163,18 | -0,03% |
23/09/2020 | 771.628.474.713,81 | 1.016.638.306 | 10.166,38 | +0,90% |
22/09/2020 | 739.545.537.163,81 | 1.007.555.227 | 10.075,55 | +1,15% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | Giá trị |
---|---|
Số lượng cổ phiếu | 19 |
Hệ số P/E | 11,22x |
Hệ số P/B | 2,06x |
Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu
Phân bố tài sản