Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD
16.800,34
454,30
(2,78%)
Cập nhật ngày
24/05/2022
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ (đồng) |
Tăng trưởng (%) |
||||||||||||
2020 |
1 tháng | 3 tháng | 2021 |
Từ khi thành lập* |
|||||||||
ETF SSIAM VNFIN LEAD |
21.870,83 |
35,59%
|
1,26%
|
10,27% | 61,30% | 118,71% | |||||||
VNFIN LEAD Index |
|
36,15%
|
1,19%
|
10,60% | 63,15% | 122,13% |
*Ngày thành lập của Quỹ tính từ thời điểm: 10/01/2020; dữ liệu tại 31/12/2021
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 16.800,34 | 24/05/2022 | +454,30 | +2,78% | Đầu tư ngay |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 18.043,82 | 24/05/2022 | +247,99 | +1,39% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSIBF | 13.278,02 | 24/05/2022 | +2,41 | +0,02% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 27.971,71 | 24/05/2022 | -445,65 | -1,57% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 15.673,47 | 24/05/2022 | +214,02 | +1,38% | Đầu tư ngay |
QUỸ VLGF | 9.112,64 | 24/05/2022 | -122,40 | -1,33% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV của Quỹ (VND) | NAV trên một lô đơn vị quỹ (VND) | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
04/08/2020 | 710.982.944.713,81 | 884.307.145 | 8.843,07 | +1,65% |
03/08/2020 | 699.427.849.213,81 | 869.935.135 | 8.699,35 | +2,74% |
02/08/2020 | 680.791.531.836,81 | 846.755.636 | 8.467,55 | 0,00% |
31/07/2020 | 680.825.565.043,81 | 846.797.966 | 8.467,97 | -1,14% |
30/07/2020 | 688.663.685.438,81 | 856.546.872 | 8.565,46 | +1,18% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | Giá trị |
---|---|
Số lượng cổ phiếu | 19 |
Hệ số P/E | 11,22x |
Hệ số P/B | 2,06x |
Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu
Phân bố tài sản