Hiệu quả đầu tư của quỹ
QUỸ ETF SSIAM VNX50
16.786,94
56,17
(0,34%)
Cập nhật ngày
24/01/2021
Hiệu quả đầu tư của quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ (đồng) |
Tăng trưởng (%) |
||||||||
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
2018 |
2019 | Từ đầu năm |
Từ ngày thành lập |
||
ETF SSIAM VNX50 |
15.577,88 |
-13,1% |
-11,0% |
3,6% |
60,4% |
-7,1% |
6,04% |
22,95% | 55,78% |
Chỉ số tham chiếu* |
|
-13,1% |
-12,2% |
1,7% |
71,4% |
-9,5% |
5,88% |
23,14% | 56,82% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 17/11/2014; dữ liệu tại 31/12/2020
(*) Từ 17/11/2014 đến 22/8/2017, Chỉ số tham chiếu là chỉ số HNX30, sau 22/8/2017, Chỉ số tham chiếu là chỉ số VNX50.
Dữ liệu hoạt động đề cập ở đây thể hiện hiệu quả hoạt động trong quá khứ, không đảm bảo kết quả trong tương lai. Giá trị lợi nhuận và số tiền gốc của khoản đầu tư sẽ thay đổi, theo đó giá trị chứng khoán của nhà đầu tư khi bán có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị vốn ban đầu.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
|
---|---|---|---|---|---|
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 16.786,94 | 24/01/2021 | +56,17 | +0,34% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSIBF | 12.225,35 | 25/01/2021 | +5,65 | +0,05% | Đầu tư ngay |
Quỹ SSI-SCA | 22.501,58 | 25/01/2021 | +128,38 | +0,57% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 15.055,91 | 24/01/2021 | +31,16 | +0,21% | Đầu tư ngay |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 14.273,75 | 24/01/2021 | +63,02 | +0,44% | Đầu tư ngay |
NAV tại ngày | NAV của Quỹ (VND) | NAV trên một lô đơn vị quỹ (VND) | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
10/01/2021 | 225.233.504.845 | 1.668.396.332 | 16.683,96 | +1,41% |
07/01/2021 | 222.109.472.591 | 1.645.255.352 | 16.452,55 | +1,43% |
06/01/2021 | 218.972.663.838 | 1.622.019.732 | 16.220,19 | +0,74% |
05/01/2021 | 217.368.895.803 | 1.610.139.968 | 16.101,39 | +1,45% |
04/01/2021 | 214.266.527.727 | 1.587.159.464 | 15.871,59 | +1,89% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | Giá trị |
---|---|
Số lượng cổ phiếu | 50 |
Hệ số P/E | 14,97x |
Hệ số P/B | 2,24x |
Mức sai lệnh so với chỉ số tham chiếu
Phân bố tài sản