Cơ Cấu Sở Hữu
Cơ Cấu Sở Hữu
Cơ cấu sở hữu
1. CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
Dữ liệu tại ngày 24/09/2024
STT |
Đối tượng |
Số lượng cổ phiếu |
Tỷ lệ sở hữu (%) (*) |
---|---|---|---|
1 |
Cổ đông Nhà nước |
- |
- |
2 |
Cổ đông sáng lập/ cổ đông FDI |
- |
- |
|
- |
- |
|
|
- |
- |
|
3 |
Cổ đông lớn |
429.570.698 |
23,696% |
|
151.485.224 | 8,356% | |
|
278.085.474 | 15,34% | |
4 |
Công đoàn Công ty |
- |
- |
|
- |
- |
|
|
- |
- |
|
5 |
Cổ phiếu quỹ |
1.991.468 | 0,11% |
6 |
Cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi (nếu có) |
- |
- |
7 |
Cổ đông khác |
1.381.387.885 |
76,20% |
|
888.803.800 |
49,03% |
|
|
492.584.085 |
27,17% |
|
TỔNG CỘNG |
1.812.950.051 |
100,00% |
|
Trong đó: -Trong nước |
1.042.280.492 |
57,49% |
|
- Nước ngoài |
770.669.559 |
42,51% |
|
- Cổ phiếu quỹ |
1.991.468 |
0,11% |
2. TỶ LỆ SỞ HỮU CỦA CỔ ĐÔNG LỚN
Dữ liệu tại ngày 24/09/2024
STT |
Tên tổ chức/ cá nhân |
Địa chỉ |
Số lượng cổ phiếu |
Tỷ lệ sở hữu (%) |
1 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH |
Tầng 16, toà tháp ICON4, 243A Đê La Thành, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà nội |
151.485.224 |
8,356% |
2 |
Daiwa Securities Group Inc. |
9-1 Marunouchi 1-chome, Chiyoda-ku, Tokyo, Japan |
278.085.474 |
15,34% |
TỔNG CỘNG |
429.570.698 |
23,696% |