Cơ Cấu Sở Hữu
Cơ Cấu Sở Hữu
Cơ cấu sở hữu
1. CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
Dữ liệu tại ngày 16/04/2024
STT |
Đối tượng |
Số lượng cổ phiếu |
Tỷ lệ sở hữu (%) (*) |
---|---|---|---|
1 |
Cổ đông Nhà nước |
- |
- |
2 |
Cổ đông sáng lập/ cổ đông FDI |
- |
- |
|
- |
- |
|
|
- |
- |
|
3 |
Cổ đông lớn |
325.975.583 |
21,58% |
|
94.237.688 | 6,24% | |
|
231.737.895 | 15,34% | |
4 |
Công đoàn Công ty |
- |
- |
|
- |
- |
|
|
- |
- |
|
5 |
Cổ phiếu quỹ |
1.991.468 | 0,13% |
6 |
Cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi (nếu có) |
- |
- |
7 |
Cổ đông khác |
1.183.163.086 |
78,29% |
|
748.032.003 |
49,49% |
|
|
435.131.083 |
28,80% |
|
TỔNG CỘNG |
1.511.130.137 |
100,00% |
|
Trong đó: -Trong nước |
842.269.691 |
55,74% |
|
- Nước ngoài |
666.868.978 |
44,13% |
|
- Cổ phiếu quỹ |
1.991.468 |
0,13% |
2. TỶ LỆ SỞ HỮU CỦA CỔ ĐÔNG LỚN
Dữ liệu tại ngày 16/04/2024
STT |
Tên tổ chức/ cá nhân |
Địa chỉ |
Số lượng cổ phiếu |
Tỷ lệ sở hữu (%) |
1 |
Công ty TNHH Đầu tư NDH |
Tầng 16, toà tháp ICON4, 243A Đê La Thành, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, Hà nội |
94.237.688 |
6,24% |
2 |
Daiwa Securities Group Inc. |
9-1 Marunouchi 1-chome, Chiyoda-ku, Tokyo, Japan |
231.737.895 |
15,34% |
TỔNG CỘNG |
325.975.583 |
21,58% |