Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.441,75
1,63
(0,01%)
Cập nhật ngày
19/09/2024
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/08/2024
|
1 tháng 31/07/2024 |
2 tháng 30/06/2024 |
3 tháng 31/05/2024 |
4 tháng 30/04/2024 |
5 tháng 31/03/2024 |
6 tháng 29/02/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15,387.95 | 15,301.89 | 15.267,71 | 15.181,31 | 15.093,22 | 15.032,27 | 14.927,33 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,56 | 0,79 | 1,36 | 1,95 | 2,37 | 3,09 | 53,88 | |
Lợi suất quy năm | 5,20 | 3,81 | 4,72 | 5,19 | 5,11 | 5,61 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 15.441,75 | 19/09/2024 | +1,63 | +0,01% |
FUESSV50 | 19.712,86 | 19/09/2024 | +90,55 | +0,46% |
SSI-SCA | 39.661,52 | 19/09/2024 | +378,31 | +0,96% |
FUESSVFL | 20.815,47 | 19/09/2024 | +109,58 | +0,53% |
FUESSV30 | 16.383,42 | 19/09/2024 | +91,86 | +0,56% |
VLGF | 12.120,61 | 19/09/2024 | +75,03 | +0,62% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.746,58 | 18/09/2024 | -59,80 | -0,55% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
26/10/2020 | 12.032,06 | +0,06% | +0,48% | +2,22% |
23/10/2020 | 12.025,12 | +0,03% | +0,42% | +2,16% |
22/10/2020 | 12.021,52 | -0,00% | +0,39% | +2,13% |
21/10/2020 | 12.021,72 | +0,03% | +0,40% | +2,13% |
20/10/2020 | 12.018,56 | +0,03% | +0,37% | +2,10% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,62 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 53,32 |
Phân bố tài sản