Biểu giá dịch vụ áp dụng cho các Dịch vụ khác
Biểu giá dịch vụ áp dụng cho các Dịch vụ khác
Số TT Loại Dịch vụ Mức giá 1 Mở tài khoản Miễn phí 2 In sao kê (có đóng dấu) (Đã bao gồm VAT) Thời điểm in tính
Đấu giá mới nhất
Số TT |
Loại Dịch vụ |
Mức giá |
1 |
Mở tài khoản |
Miễn phí
|
2 |
In sao kê (có đóng dấu) |
Thời điểm in tính đến hiện tại:
|
3 |
Trích lục hồ sơ (chứng từ) (Đã bao gồm VAT) |
- Đối với hồ sơ GDCK thông thường (không bao gồm HĐ mở TK cơ sở/phái sinh/margin & đăng ký GDĐT), thời điểm trích lục tính đến hiện tại:
- Đối với giao dịch chứng chỉ tiền gửi: 300,000 đồ
ng/lần/chứng từ |
4 |
Xác nhận số dư (không bao gồm mục đích kiểm toán)
(Đã bao gồm VAT)
|
- Đối với GDCK thông thường: 50,000 đồng/bản
- Đối với giao dịch chứng chỉ tiền gửi: 300,000 đồng/bản
|
5 |
Xác nhận nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp
(Đã bao gồm VAT)
|
- Khách hàng có tài khoản CK tại SSI:
- Khách khàng không có tài khoản CK tại SSI:
|
6 | Ứng trước tiền bán chứng khoán |
- 0.0389%/ngày
- Tối thiểu 50,000 đồng/lần ứng
|
7 |
Dịch vụ nhắn tin SMS
(Đã bao gồm VAT)
|
19,800 đồng/tháng
(Thu chung cho tài khoản cơ sở và phái sinh)
|
8 |
Dịch vụ nhắn tin ZNS
(Đã bao gồm VAT)
|
5,500 đồng/tháng
(Thu chung cho tài khoản cơ sở và phái sinh)
|
Ngày hiệu lực: 01/01/2022