Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
14.397,46
19,64
(0,14%)
Cập nhật ngày
26/09/2023
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Tại ngày
31/08/2023
|
Kỳ hạn |
|||||||
1 tháng 31/07/2023
|
2 tháng 30/06/2023 |
3 tháng 31/05/2023 |
4 tháng 30/04/2023 |
5 tháng 31/03/2023 |
6 tháng 28/02/2023 |
Từ khi thành lập* |
||
NAV/CCQ |
14,226.44 | 14,095.30 | 14,031.15 | 13,917.46 | 13,780.89 | 13,616.42 | 13,558.43 | 10.000 |
Lãi theo giá CCQ (%) |
0.93% | 1.39% | 2.22% | 3.23% | 4.48% | 4.93% | 42.26% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 14.397,46 | 26/09/2023 | +19,64 | +0,14% |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 16.935,90 | 25/09/2023 | -669,07 | -3,80% |
Quỹ SSI-SCA | 30.676,43 | 26/09/2023 | -973,31 | -3,08% |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 18.381,63 | 25/09/2023 | -830,41 | -4,32% |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 14.303,27 | 25/09/2023 | -465,32 | -3,15% |
QUỸ VLGF | 9.553,11 | 26/09/2023 | -252,78 | -2,58% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.346,25 | 19/09/2023 | -41,92 | -0,40% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
26/09/2023 | 14.397,46 | +0,14% | +1,20% | +7,23% |
25/09/2023 | 14.377,82 | +0,21% | +1,06% | +7,09% |
22/09/2023 | 14.348,09 | -0,02% | +0,86% | +6,86% |
21/09/2023 | 14.351,36 | +0,06% | +0,88% | +6,89% |
20/09/2023 | 14.342,41 | +0,12% | +0,82% | +6,82% |
Phân bố tài sản