Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
13.367,98
-3,18
(-0,02%)
Cập nhật ngày
01/07/2022
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
Kỳ hạn |
||||||||
Hiện tại 31/05/2022 |
1 tháng 30/04/2022 |
2 tháng 31/03/2022 |
3 tháng 28/02/2022 |
4 tháng 31/01/2022 |
5 tháng 31/12/2021 |
6 tháng 30/11/2021 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
13.928 | 13.210 | 13.151 | 13.062 | 13.013 | 12.947 | 12.882 | 10.000 |
Lãi tính theo giá CCQ |
0,67%
|
1,12%
|
1,81%
|
2,19%
|
2,71%
|
3,23% | 32,98% | |
Lãi quy năm
|
7,86% | 6,67% | 7,17% | 6,66% | 6,55% | 6,48% | 6,94% |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017; dữ liệu tại 31/05/2022
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
Quỹ SSIBF | 13.367,98 | 01/07/2022 | -3,18 | -0,02% |
Quỹ ETF SSIAM VNX50 | 17.628,19 | 03/07/2022 | +64,73 | +0,37% |
Quỹ SSI-SCA | 28.498,36 | 01/07/2022 | -537,61 | -1,85% |
QUỸ ETF SSIAM VNFIN LEAD | 16.148,39 | 03/07/2022 | +235,18 | +1,48% |
QUỸ ETF SSIAM VN30 | 15.472,42 | 03/07/2022 | +39,69 | +0,26% |
QUỸ VLGF | 9.440,03 | 01/07/2022 | -127,14 | -1,33% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | 13.367,98 | -0,02% | +0,00% | +3,25% |
30/06/2022
Cuối tháng |
13.367,98 | +0,03% | +0,53% | +3,25% |
30/06/2022 | 13.371,16 | +0,06% | +0,55% | +3,28% |
29/06/2022 | 13.363,70 | +0,02% | +0,50% | +3,22% |
28/06/2022 | 13.361,59 | +0,02% | +0,48% | +3,20% |
Phân bố tài sản