Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
16.085,90
9,63
(0,06%)
Cập nhật ngày
23/06/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/05/2025
|
1 tháng 30/04/2025 |
2 tháng 31/03/2025 |
3 tháng 28/02/2025 |
4 tháng 31/01/2025 |
5 tháng 31/12/2024 |
6 tháng 30/11/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
16.037,95 | 15.961,05 | 15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,48 | 0,86 | 1,35 | 1,79 | 2,17 | 2,76 | 60,38 | |
Lợi suất quy năm | 4,02 | 4,31 | 4,86 | 5,07 | 4,94 | 4,92 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 16.085,90 | 23/06/2025 | +9,63 | +0,06% |
FUESSV50 | 21.465,17 | 23/06/2025 | +58,74 | +0,27% |
SSI-SCA | 40.428,92 | 23/06/2025 | +48,27 | +0,12% |
FUESSVFL | 24.300,94 | 23/06/2025 | -137,22 | -0,56% |
FUESSV30 | 18.023,73 | 23/06/2025 | +162,77 | +0,91% |
VLGF | 11.899,82 | 23/06/2025 | +39,83 | +0,34% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 11.022,33 | 04/06/2025 | -3,12 | -0,03% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 14.075,90 | 18/05/2025 | -0,59 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
10/04/2020 | 11.614,63 | +0,03% | +0,17% | -1,33% |
09/04/2020 | 11.611,30 | +0,03% | +0,14% | -1,36% |
08/04/2020 | 11.607,28 | +0,01% | +0,11% | -1,39% |
07/04/2020 | 11.606,46 | +0,02% | +0,10% | -1,40% |
06/04/2020 | 11.604,35 | +0,05% | +0,08% | -1,42% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 2,05 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 159,00 |
Phân bố tài sản