Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
16.020,02
14,11
(0,09%)
Cập nhật ngày
23/05/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
30/04/2025
|
1 tháng 31/03/2025 |
2 tháng 28/02/2025 |
3 tháng 31/01/2025 |
4 tháng 31/12/2024 |
5 tháng 30/11/2024 |
6 tháng 31/10/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15.961,05 | 15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 15.538,20 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,38 | 0,86 | 1,30 | 1,68 | 2,27 | 2,72 | 59,61 | |
Lợi suất quy năm | 2,89 | 4,30 | 4,83 | 4,72 | 5,19 | 4,87 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 16.020,02 | 23/05/2025 | +14,11 | +0,09% |
FUESSV50 | 20.775,17 | 22/05/2025 | -161,65 | -0,77% |
SSI-SCA | 38.946,24 | 21/05/2025 | +386 | +1,00% |
FUESSVFL | 23.360,20 | 22/05/2025 | -215,95 | -0,92% |
FUESSV30 | 17.503,69 | 22/05/2025 | -122,31 | -0,69% |
VLGF | 11.721,89 | 22/05/2025 | +3,21 | +0,03% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.947,13 | 21/05/2025 | +74,82 | +0,69% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 14.075,90 | 18/05/2025 | -0,59 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
23/09/2019 | 11.713,10 | +0,06% | +0,93% | +5,41% |
20/09/2019 | 11.706,63 | +0,14% | +0,87% | +5,35% |
19/09/2019 | 11.689,91 | -0,07% | +0,73% | +5,20% |
18/09/2019 | 11.697,56 | -0,04% | +0,79% | +5,27% |
17/09/2019 | 11.701,83 | +0,12% | +0,83% | +5,31% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,85 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 176,58 |
Phân bố tài sản