Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
15.947,52
4,21
(0,03%)
Cập nhật ngày
28/04/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
31/03/2025
|
1 tháng 28/02/2025 |
2 tháng 31/01/2025 |
3 tháng 31/12/2024 |
4 tháng 30/11/2024 |
5 tháng 31/10/2024 |
6 tháng 30/09/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 15.538,20 | 15.451,35 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,48 | 0,92 | 1,29 | 1,88 | 2,33 | 2,91 | 59,01 | |
Lợi suất quy năm | 4,00 | 4,80 | 4,75 | 5,32 | 5,35 | 5,22 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 15.947,52 | 28/04/2025 | +4,21 | +0,03% |
FUESSV50 | 19.333,83 | 28/04/2025 | -23,84 | -0,12% |
SSI-SCA | 36.757,68 | 28/04/2025 | +33,73 | +0,09% |
FUESSVFL | 21.790,11 | 28/04/2025 | +99,75 | +0,46% |
FUESSV30 | 16.265,64 | 28/04/2026 | -34,22 | -0,21% |
VLGF | 10.972,49 | 28/04/2025 | -0,26 | -0,00% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.951,70 | 02/04/2025 | +3,03 | +0,03% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 13.584,63 | 13/04/2025 | -0,57 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
22/08/2019 | 11.598,39 | +0,07% | +1,28% | +4,37% |
21/08/2019 | 11.590,67 | +0,16% | +1,21% | +4,31% |
20/08/2019 | 11.572,55 | +0,00% | +1,05% | +4,14% |
19/08/2019 | 11.572,99 | -0,04% | +1,06% | +4,15% |
16/08/2019 | 11.577,63 | +0,06% | +1,10% | +4,19% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,83 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 289,14 |
Phân bố tài sản