Hiệu quả đầu tư của Quỹ
QUỸ ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU SSI
16.001,29
2,83
(0,02%)
Cập nhật ngày
20/05/2025
Hiệu quả đầu tư của Quỹ
Tăng trưởng trong các năm
NAV/CCQ
30/04/2025
|
1 tháng 31/03/2025 |
2 tháng 28/02/2025 |
3 tháng 31/01/2025 |
4 tháng 31/12/2024 |
5 tháng 30/11/2024 |
6 tháng 31/10/2024 |
Từ khi thành lập* |
|
NAV/CCQ |
15.961,05 | 15.900,88 | 15.824,88 | 15.756,27 | 15.698,05 | 15.606,80 | 15.538,20 | 10.000 |
Lợi suất theo giá CCQ |
0,38 | 0,86 | 1,30 | 1,68 | 2,27 | 2,72 | 59,61 | |
Lợi suất quy năm | 2,89 | 4,30 | 4,83 | 4,72 | 5,19 | 4,87 |
*Thời gian hoạt động của Quỹ tính từ thời điểm: 30/08/2017.
Đồ thị biến động NAV/CCQ
Tên Quỹ | NAV/CCQ (VND) | NAV tại ngày | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước |
Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
---|---|---|---|---|
SSIBF | 16.001,29 | 20/05/2025 | +2,83 | +0,02% |
FUESSV50 | 20.461,92 | 19/05/2025 | -72,14 | -0,35% |
SSI-SCA | 38.560,24 | 20/05/2025 | -162,81 | -0,42% |
FUESSVFL | 23.031,81 | 19/05/2025 | -181,37 | -0,78% |
FUESSV30 | 17.138,51 | 19/05/2025 | -5,16 | -0,03% |
VLGF | 11.697,66 | 19/05/2025 | -148,96 | -1,26% |
Quỹ Hưu trí Độc Lập | 10.872,31 | 07/05/2025 | +12,99 | +0,12% |
Quỹ Hưu Trí An Lộc | 10.892,59 | 16/04/2025 | +10.892,59 | +100,00% |
Danh mục mẫu | 14.075,90 | 18/05/2025 | -0,59 | -0,00% |
NAV tại ngày | NAV trên một đơn vị quỹ (VND) | Tăng/giảm của NAV/CCQ so với kỳ trước (%) |
Tăng trưởng từ đầu tháng (%) | Tăng trưởng từ đầu năm (%) |
---|---|---|---|---|
31/07/2019 | 11.452,09 | -0,19% | +0,92% | +3,06% |
30/07/2019 | 11.474,30 | -0,06% | +1,11% | +3,26% |
29/07/2019 | 11.481,09 | +0,06% | +1,17% | +3,32% |
26/07/2019 | 11.473,64 | -0,07% | +1,11% | +3,25% |
25/07/2019 | 11.481,60 | -0,04% | +1,18% | +3,32% |
Chỉ số cơ bản của quỹ
Chỉ số | |
---|---|
Tài sản có thu nhập ổn định | |
Tỷ lệ chi phí (12M,%) | 1,85 |
Vòng quay danh mục (12M,%) | 176,58 |
Phân bố tài sản